中文 Trung Quốc
元月
元月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng đầu tiên (trong lịch âm lịch hoặc Tây)
元月 元月 phát âm tiếng Việt:
[Yuan2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
first month (of either lunar or Western calendars)
元朗 元朗
元朗市 元朗市
元朝 元朝
元末明初 元末明初
元氏 元氏
元氏縣 元氏县