中文 Trung Quốc
元氏
元氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyên quận ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
元氏 元氏 phát âm tiếng Việt:
[Yuan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yuanshi county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
元氏縣 元氏县
元氣 元气
元江哈尼族彞族傣族自治縣 元江哈尼族彝族傣族自治县
元煤 元煤
元神 元神
元素 元素