中文 Trung Quốc
元帥
元帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát trưởng (trong quân đội)
元帥 元帅 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
marshal (in the army)
元年 元年
元惡 元恶
元惡大憝 元恶大憝
元曲 元曲
元曲四大家 元曲四大家
元月 元月