中文 Trung Quốc
優酪乳
优酪乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa chua (loanword) (Tw)
優酪乳 优酪乳 phát âm tiếng Việt:
[you1 luo4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
yogurt (loanword) (Tw)
優酷 优酷
優雅 优雅
優點 优点
儱 儱
儲 储
儲 储