中文 Trung Quốc
優酷
优酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Youku (trang web)
優酷 优酷 phát âm tiếng Việt:
[You1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
Youku (website)
優雅 优雅
優點 优点
儭 儭
儲 储
儲 储
儲值卡 储值卡