中文 Trung Quốc
優格
优格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa chua (loanword)
優格 优格 phát âm tiếng Việt:
[you1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
yogurt (loanword)
優步 优步
優渥 优渥
優生 优生
優異 优异
優異獎 优异奖
優盤 优盘