中文 Trung Quốc
  • 優異獎 繁體中文 tranditional chinese優異獎
  • 优异奖 简体中文 tranditional chinese优异奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất sắc nhất
  • giải thưởng bằng khen
優異獎 优异奖 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 yi4 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • excellence award
  • merit award