中文 Trung Quốc
優柔
优柔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
Carefree
indecisive
yếu
優柔 优柔 phát âm tiếng Việt:
[you1 rou2]
Giải thích tiếng Anh
gentle
carefree
indecisive
weak
優柔寡斷 优柔寡断
優格 优格
優步 优步
優生 优生
優生學 优生学
優異 优异