中文 Trung Quốc
優勝
优胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến thắng
Superior
優勝 优胜 phát âm tiếng Việt:
[you1 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
winning
superior
優勝劣汰 优胜劣汰
優勢 优势
優化 优化
優哉遊哉 优哉游哉
優孟 优孟
優尼科 优尼科