中文 Trung Quốc
  • 優勝 繁體中文 tranditional chinese優勝
  • 优胜 简体中文 tranditional chinese优胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiến thắng
  • Superior
優勝 优胜 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • winning
  • superior