中文 Trung Quốc
優化
优化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối ưu hóa
để tối ưu hóa
để làm cho phòng superior
優化 优化 phát âm tiếng Việt:
[you1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
optimization
to optimize
to make superior
優厚 优厚
優哉遊哉 优哉游哉
優孟 优孟
優待 优待
優待券 优待券
優待票 优待票