中文 Trung Quốc- 優先承購權
- 优先承购权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trước khi mua ngay
- bên phải của từ chối đầu tiên (ROFR)
- preemptive quyền mua
優先承購權 优先承购权 phát âm tiếng Việt:- [you1 xian1 cheng2 gou4 quan2]
Giải thích tiếng Anh- prior purchase right
- right of first refusal (ROFR)
- preemptive right to purchase