中文 Trung Quốc
儡
儡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tổn thương
con rối
儡 儡 phát âm tiếng Việt:
[lei3]
Giải thích tiếng Anh
to injure
puppet
儤 儤
儦 儦
儩 儩
優伶 优伶
優先 优先
優先承購權 优先承购权