中文 Trung Quốc
僻
僻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên vị
thấp
mộc
tách biệt
僻 僻 phát âm tiếng Việt:
[pi4]
Giải thích tiếng Anh
biased
low
rustic
secluded
僻地 僻地
僻遠 僻远
僻靜 僻静
僿 僿
儀 仪
儀仗 仪仗