中文 Trung Quốc
價格標籤
价格标签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá từ khóa
價格標籤 价格标签 phát âm tiếng Việt:
[jia4 ge2 biao1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
price tag
價格表 价格表
價款 价款
價目 价目
價錢 价钱
價鍵 价键
價電子 价电子