中文 Trung Quốc
僵局
僵局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bế tắc
bế tắc
僵局 僵局 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
impasse
deadlock
僵屍網絡 僵尸网络
僵屍車 僵尸车
僵持 僵持
僵硬 僵硬
僵臥 僵卧
價 价