中文 Trung Quốc
傾訴
倾诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói rằng tất cả mọi thứ (đó là vào tâm trí của một)
傾訴 倾诉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 su4]
Giải thích tiếng Anh
to say everything (that is on one's mind)
傾談 倾谈
傾軋 倾轧
傾銷 倾销
傾頹 倾颓
傿 傿
傿 傿