中文 Trung Quốc
傾談
倾谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cuộc nói chuyện tốt
傾談 倾谈 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to have a good talk
傾軋 倾轧
傾銷 倾销
傾陷 倾陷
傿 傿
傿 傿
僂 偻