中文 Trung Quốc
傻眼
傻眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choáng váng
tấn công câm
flabbergasted
傻眼 傻眼 phát âm tiếng Việt:
[sha3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
stunned
struck dumb
flabbergasted
傻笑 傻笑
傻蛋 傻蛋
傻裡傻氣 傻里傻气
傻逼 傻逼
傻頭傻腦 傻头傻脑
傾 倾