中文 Trung Quốc
傳道者
传道者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà truyền giáo
truyền giáo
傳道者 传道者 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dao4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
missionary
preacher
傳道部 传道部
傳達 传达
傳達員 传达员
傳遞 传递
傳遞者 传递者
傳銷 传销