中文 Trung Quốc
傳銷
传销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa cấp tiếp thị
傳銷 传销 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
multi-level marketing
傳開 传开
傳閱 传阅
傳頌 传颂
債 债
債主 债主
債券 债券