中文 Trung Quốc
傳講
传讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rao giảng
傳講 传讲 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to preach
傳譯 传译
傳質 传质
傳贊 传赞
傳輸協定 传输协定
傳輸媒界 传输媒界
傳輸媒質 传输媒质