中文 Trung Quốc
傳輸媒界
传输媒界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp vận chuyển
傳輸媒界 传输媒界 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 shu1 mei2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
transport method
傳輸媒質 传输媒质
傳輸媒體 传输媒体
傳輸層 传输层
傳輸控制 传输控制
傳輸控制協定 传输控制协定
傳輸服務 传输服务