中文 Trung Quốc
傳記
传记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu sử
CL:篇 [pian1], 部 [bu4]
傳記 传记 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
biography
CL:篇[pian1],部[bu4]
傳記性 传记性
傳話 传话
傳話人 传话人
傳誦 传诵
傳說 传说
傳講 传讲