中文 Trung Quốc
傳聞證據
传闻证据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin giả (luật)
傳聞證據 传闻证据 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 wen2 zheng4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
hearsay (law)
傳聲 传声
傳聲器 传声器
傳聲筒 传声筒
傳見 传见
傳觀 传观
傳言 传言