中文 Trung Quốc
傳導
传导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành (nhiệt, điện vv)
傳導 传导 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to conduct (heat, electricity etc)
傳布 传布
傳幫帶 传帮带
傳心術 传心术
傳感 传感
傳感器 传感器
傳戒 传戒