中文 Trung Quốc
傳布
传布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan
để tay
để phổ biến
傳布 传布 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to spread
to hand down
to disseminate
傳幫帶 传帮带
傳心術 传心术
傳情 传情
傳感器 传感器
傳戒 传戒
傳承 传承