中文 Trung Quốc
  • 傳家寶 繁體中文 tranditional chinese傳家寶
  • 传家宝 简体中文 tranditional chinese传家宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gia đình heirloom
傳家寶 传家宝 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 jia1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • family heirloom