中文 Trung Quốc
傳家寶
传家宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình heirloom
傳家寶 传家宝 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 jia1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
family heirloom
傳寄 传寄
傳寫 传写
傳導 传导
傳幫帶 传帮带
傳心術 传心术
傳情 传情