中文 Trung Quốc
傳名
传名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lây lan nổi tiếng
傳名 传名 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
spreading fame
傳告 传告
傳呼 传呼
傳呼機 传呼机
傳唱 传唱
傳喚 传唤
傳單 传单