中文 Trung Quốc
傳單
传单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tờ rơi
tờ rơi
cuốn sách nhỏ
傳單 传单 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
leaflet
flier
pamphlet
傳單廣 传单广
傳回 传回
傳報 传报
傳奇人物 传奇人物
傳媒 传媒
傳宗接代 传宗接代