中文 Trung Quốc
傳動機構
传动机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ chế truyền
傳動機構 传动机构 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dong4 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
transmission mechanism
傳動比 传动比
傳動系統 传动系统
傳動裝置 传动装置
傳名 传名
傳告 传告
傳呼 传呼