中文 Trung Quốc
傲骨
傲骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật cao cả và không chịu thua
傲骨 傲骨 phát âm tiếng Việt:
[ao4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
lofty and unyielding character
傳 传
傳 传
傳三過四 传三过四
傳人 传人
傳代 传代
傳令 传令