中文 Trung Quốc
  • 傳三過四 繁體中文 tranditional chinese傳三過四
  • 传三过四 简体中文 tranditional chinese传三过四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lan truyền tin đồn
  • để gossip
傳三過四 传三过四 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 san1 guo4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread rumors
  • to gossip