中文 Trung Quốc
傲慢
傲慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
kiêu căng
傲慢 傲慢 phát âm tiếng Việt:
[ao4 man4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
haughty
傲慢與偏見 傲慢与偏见
傲氣 傲气
傲然 傲然
傲立 傲立
傲自 傲自
傲視 傲视