中文 Trung Quốc
傲立
傲立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng tự hào
傲立 傲立 phát âm tiếng Việt:
[ao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
standing proud
傲自 傲自
傲視 傲视
傲骨 傲骨
傳 传
傳三過四 传三过四
傳世 传世