中文 Trung Quốc
催肥劑
催肥剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị béo (động vật)
催肥劑 催肥剂 phát âm tiếng Việt:
[cui1 fei2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
(animal) fattening preparation
催芽 催芽
催討 催讨
催證 催证
催逼 催逼
傭 佣
傭人 佣人