中文 Trung Quốc
催逼
催逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí (cho một khoản thanh toán)
催逼 催逼 phát âm tiếng Việt:
[cui1 bi1]
Giải thích tiếng Anh
to press (for a payment)
傭 佣
傭人 佣人
傭人領班 佣人领班
傭婢 佣婢
傭婦 佣妇
傭工 佣工