中文 Trung Quốc
催眠藥
催眠药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác thuốc
催眠藥 催眠药 phát âm tiếng Việt:
[cui1 mian2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
soporific drug
催眠術 催眠术
催肥 催肥
催肥劑 催肥剂
催討 催讨
催證 催证
催谷 催谷