中文 Trung Quốc
備抵
备抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phụ cấp
cho phép (giảm giá trị) (kế toán)
備抵 备抵 phát âm tiếng Việt:
[bei4 di3]
Giải thích tiếng Anh
an allowance
to allow for (a drop in value) (accountancy)
備料 备料
備查 备查
備案 备案
備用二級頭呼吸器 备用二级头呼吸器
備用環 备用环
備細 备细