中文 Trung Quốc
備料
备料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được các tài liệu đã sẵn sàng
để chuẩn bị thức ăn (cho chăn nuôi)
備料 备料 phát âm tiếng Việt:
[bei4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
to get the materials ready
to prepare feed (for livestock)
備查 备查
備案 备案
備用 备用
備用環 备用环
備細 备细
備考 备考