中文 Trung Quốc
備妥
备妥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được sth sẵn sàng
備妥 备妥 phát âm tiếng Việt:
[bei4 tuo3]
Giải thích tiếng Anh
to get sth ready
備忘錄 备忘录
備悉 备悉
備戰 备战
備料 备料
備查 备查
備案 备案