中文 Trung Quốc
側
侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía
để nghiêng theo hướng
để nạc
nghiêng
bên
bên
nạc một bên
側 侧 phát âm tiếng Việt:
[zhai1]
Giải thích tiếng Anh
lean on one side
側刀旁 侧刀旁
側壁 侧壁
側室 侧室
側影 侧影
側根 侧根
側生動物 侧生动物