中文 Trung Quốc
側
侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía
để nghiêng theo hướng
để nạc
nghiêng
bên
bên
側 侧 phát âm tiếng Việt:
[ce4]
Giải thích tiếng Anh
the side
to incline towards
to lean
inclined
lateral
side
側 侧
側刀旁 侧刀旁
側壁 侧壁
側寫 侧写
側影 侧影
側根 侧根