中文 Trung Quốc
  • 假釋 繁體中文 tranditional chinese假釋
  • 假释 简体中文 tranditional chinese假释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạm tha
假釋 假释 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • parole