中文 Trung Quốc
假鈔
假钞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền giả
sản phẩm rèn lưu ý
假鈔 假钞 phát âm tiếng Việt:
[jia3 chao1]
Giải thích tiếng Anh
counterfeit money
forged note
假面 假面
假面具 假面具
假面舞會 假面舞会
假高音 假高音
假髮 假发
偈 偈