中文 Trung Quốc
假種皮
假种皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aril (thực vật học)
假種皮 假种皮 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zhong3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
aril (botany)
假而 假而
假聲 假声
假肢 假肢
假腿 假腿
假芫茜 假芫茜
假若 假若