中文 Trung Quốc
假腿
假腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai chân
假腿 假腿 phát âm tiếng Việt:
[jia3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
false leg
假芫茜 假芫茜
假若 假若
假藥 假药
假託 假托
假設 假设
假設性 假设性