中文 Trung Quốc
假報告
假报告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo sai
giả mạo
chế tạo tuyên bố (ví dụ như thu nhập thuế)
假報告 假报告 phát âm tiếng Việt:
[jia3 bao4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
false report
forgery
fabricated declaration (e.g. income tax return)
假大空 假大空
假如 假如
假子 假子
假寐 假寐
假小子 假小子
假山 假山