中文 Trung Quốc
倪
倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ni
倪 倪 phát âm tiếng Việt:
[Ni2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ni
倪匡 倪匡
倪嗣沖 倪嗣冲
倪柝聲 倪柝声
倫 伦
倫巴 伦巴
倫常 伦常