中文 Trung Quốc
倥侗
倥侗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát
unenlightened
倥侗 倥侗 phát âm tiếng Việt:
[kong1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
ignorant
unenlightened
倥傯 倥偬
倦 倦
倦怠 倦怠
倨傲 倨傲
倩 倩
倩影 倩影