中文 Trung Quốc
信手
信手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình cờ
trong qua
信手 信手 phát âm tiếng Việt:
[xin4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
casually
in passing
信教 信教
信服 信服
信札 信札
信標 信标
信步 信步
信然 信然